Tào Hi Nguyệt
Chiều cao | 165 cm (5 ft 5 in) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Cáo Xī Yuè | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||
Quê quán | Vũ Hán, Hồ Bắc | ||||
Sinh | 21 tháng 4, 1994 (27 tuổi) Vũ Hán, Hồ Bắc, Trung Quốc |
||||
Tên bản ngữ | 曹曦月 | ||||
Nghề nghiệp | |||||
Năm hoạt động | 2013– nay | ||||
Tiếng Trung | 曹曦月 | ||||
Dân tộc | Hán | ||||
Công ty quản lý | L.TAO Entertainment | ||||
Cân nặng | 42 kg (93 lb) |